STT | Bộ môn | Họ và Tên | Ngày sinh | Giới tính | Học Hàm, Học vị | Chuyên ngành |
1 | Bào chế, công nghiệp dược, Dược lý và dược lâm sàng | Trần Huyền Trân | 20/06/1982 | Nữ | NCS. Thạc sĩ | Dược lý và Dược lâm sàng – Phó Trưởng bộ môn |
2 | Trần Xuân Trí | 21/01/1972 | Nam | Tiến sĩ | Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc | |
3 | Nguyễn Lê Thiên | 07/01/1986 | Nam | Thạc sĩ | Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc | |
4 | Nguyễn Hữu Vĩnh Trung | 02/05/1990 | Nam | Thạc sĩ | Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc | |
5 | Nguyễn Lê Hoàng Sơn | 09/06/1997 | Nam | Thạc sĩ | Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc | |
6 | Vũ Lê Hà | 04/09/1996 | Nữ | Thạc sĩ | Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc | |
7 | Nguyễn Mạnh Tín Tín | 07/10/1990 | Nam | Tiến sĩ | Dược lâm sàng | |
8 | Nguyễn Thị Ngọc Phượng | 15/02/1981 | Nữ | Thạc sĩ | Dược lý - Dược lâm sàng | |
9 | Lê Thị Thu Hường | 17/10/1984 | Nữ | Tiến sĩ | Hóa dược – Dược lý | |
10 | Nguyễn Hữu Chí | 25/10/1986 | Nam | Tiến sĩ | Dược lý - Dược lâm sàng | |
11 | Nguyễn Vũ Linh | 01/05/1994 | Nam | Thạc sĩ | Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc | |
12 | Hóa Dược, Phân tích và Kiểm nghiệm | Hà Diệu Ly | 09/08/1961 | Nữ | PGS.Tiến sĩ | Hóa Dược – Trưởng Bộ Môn |
13 | Phạm Văn Tất | 30/11/1966 | Nam | GS. Tiến sĩ | Hóa lý thuyết dược | |
14 | Trương Phương | 23/04/1955 | Nam | PGS.Tiến sĩ | Dược học | |
15 | Trương Ngọc Lan | 07/01/1964 | Nữ | Dược sĩ CKII | Kiểm nghiệm thuốc | |
16 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 20/09/1970 | Nam | Thạc sĩ | Kiểm nghiệm thuốc và Độc chất | |
17 | Phạm Thái Phương | 1987 | Nam | NCS. Thạc sĩ | Hóa hữu cơ | |
18 | Nguyễn Đạt Thịnh | 21/01/1992 | Nam | Thạc sĩ | Hóa hữu cơ | |
19 | Hóa sinh, vi sinh và ký sinh | Lê Văn Huấn | 05/05/1988 | Nam | Thạc sĩ | Hóa sinh – Phó Trưởng Bộ Môn |
20 | Vũ Thị Kim Loan | 27/04/1963 | Nữ | PGS. Tiến sĩ | Y Dược học | |
21 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 23/08/1990 | Nữ | Tiến sĩ | Dược học | |
22 | Nguyễn Văn Út | 02/07/1940 | Nam | PGS. Tiến sĩ | Sinh học | |
23 | Lê Văn Út | 10/12/1986 | Nam | Tiến sĩ | Sinh lý thực vật | |
24 | Khấu Hoàng Kim Giao | 05/04/1989 | Nữ | Thạc sĩ | Sinh học | |
25 | Sinh học dược, Thực vật dược và Dược liệu cổ truyền | Huỳnh Lời | 20/11/1972 | Nam | Tiến sĩ | Dược học – Trưởng bộ môn |
26 | Lê Ngọc Phương | 12/12/1991 | Nam | Thạc sĩ | Sinh học | |
27 | Trịnh Việt Tuấn | 02/05/1986 | Nam | Tiến sĩ | Dược học cổ truyền | |
28 | Lê Thị Phương Anh | 01/09/1986 | Nữ | Thạc sĩ | Dược học cổ truyền | |
29 | Hồ Thị Lựu | 01/01/1995 | Nữ | Thạc sĩ | Vật liệu y sinh và Kỹ thuật mô | |
30 | Tổ chức và quản lý dược | Nguyễn Nhật Hải | 06/03/1975 | Nam | Tiến sĩ | Dược học – Trưởng Bộ môn |
31 | Nguyễn Trương Thị Minh Hoàng | 01/07/1974 | Nữ | Dược sĩ CKII | Tổ chức quản lý dược | |
32 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 10/11/1994 | Nữ | Thạc sĩ | Dược học | |
33 | Phạm Quỳnh Khoa | 21/05/1989 | Nam | Thạc sĩ | Dược học |
Tác giả: Sơn Hoàng, Út Lê
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn